-
- Tổng tiền thanh toán:
Danh mục hãng
Trụ sở chính:
Chi nhánh:
Bài viết Điều hòa âm trần Daikin 26.000BTU 1 chiều 3 pha FCNQ26MV1/RNQ26MY1
Daikin thương hiệu điều hòa Nhật Bản bán chạy số 1 thế giới, với bề dày lịch sử gần 100 năm. Điều hòa Daikin được cả thế giới biết đến với uy tín chất lượng, tiên phong trong giải pháp công nghệ nhằm mang đến cho người tiêu dùng những tính năng công nghệ mới, thân thiện với môi trường...
Tại thị trường nước ta Daikin đứng vững ngôi vị số 1 ở tất cả các dòng sản phẩm: Treo tường, âm trần, Tủ đứng, nối ống gió, multi...đã chứng minh được chất lượng vượt trội, cùng dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt nhất.
Máy điều hòa âm trần Daikin FCNQ26MV1/RNQ26MY1 chính hãng được sản xuất nhập khẩu Thái Lan - Cái nôi quy tụ sản xuất các sản phẩm điện tử, điện lạnh của các tên tuổi hàng đầu thế giới: Panasonic, LG, Mitsubishi, Samsung...
Điều hòa âm trần Daikin FCNQ26MV1 luồng gió tuần hoàn làm mát toàn bộ căn phòng mang lại cảm giác sảng khoái mà không bao giờ cảm thấy lạnh buốt khó chịu. Hơn nữa huớng gió có thể được điều chỉnh riêng cho mỗi miệng gió để đạt sự phân phối gió tối ưu nhất.
Điều hòa âm trần Daikin 26000BTU FCNQ26MV1 lựa chọn lắp đặt cho căn phòng diện tích dưới 45m2: Phòng khách, phòng họp, showroom...
Như các bạn biết chất lượng không khí tại Hà Nội, Tp Hồ Chí Minh...được cảnh báo mức nguy hiểm rất cao ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của người dân. Vì thế giờ đây máy điều hòa công dụng tính năng chính là làm lạnh hay sưởi ấm thì yếu tố khử mùi rất được chú trọng.
Máy điều hòa âm trần Daikin 26000BTU FCNQ26MV1 được trang bị phin lọc siêu bền (Chỉ cần vệ sinh 1 năm 1 lần) giúp ngăn ngừa bụi bẩn có hại cho sức khỏe, mang đến bầu không khí trong lành và an toàn cho người sử dụng.
Bạn có thể lựa chọn điều khiển dây BRC2E61 hoặc điều khiển từ xa BRC7F633F9 cho máy điều hòa âm trần Daikin FCNQ26MV1. Điều khiển âm trần Daikin thiết kế đơn giản nhưng hiện đại, lớp vỏ màu trắng sáng hài hòa với nội thất trong phòng. Thao tác bằng điều khiển từ xa vô cùng đơn giản, tiện lợi.
Máy điều hòa âm trần cassette Daikin FCNQ26MV1 được tích hợp hệ thống bơm nước xả được trang bị như phụ kiện tiêu chuẩn của máy với độ nâng 850 mm. Nước thoát dễ dàng hơn, không gặp phải tình trạng nước chảy "ào ào" từ dàn lạnh trong nhà.
Hiện nay, Gas R32 là môi chất lạnh mới nhất hiệu suất làm lạnh cao hơn và thân thiện hơn với môi trường so với các môi chất trước đó R22, R410a.
Tại nước ta: Với dòng máy điều hòa thương mại (Âm trần, tủ đứng, nối ống gió, multi) thì chỉ có duy nhất Daikin sử dụng môi chất R32 tiên tiến nhất này.
Điều hòa âm trần Daikin FCNQ26MV1/RNQ26MY1 sử dụng nguồn điện 3 pha (380V-415V).
Lắp đặt điều hòa âm trần không chỉ đơn giản mà việc bảo dưỡng cục vô cùng tiện lợi giúp Bạn tiết kiệm thời gian & chi phí.
Xem ngay bài viết sau để biết được quy trình chuẩn hãng: Lắp điều hòa âm trần
Máy điều hòa Daikin chính hãng được bảo hành toàn bộ sản phẩm 1 năm & máy nén 5 năm. Hệ thống trung tâm bảo hành rộng khắp Toàn Quốc, cùng đội ngũ kỹ thuật viên có tay nghề trình độ chuyên môn cao sẽ hỗ trợ Bạn nhanh chóng kịp thời nhất.
...Ngoài ra, Điều hòa Daikin FCNQ26MV1 còn nhiều tính năng khác đang mong chờ Bạn trải nghiệm: Chế độ hẹn giờ,...
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 26.000BTU 1 chiều 3 pha FCNQ26MV1/RNQ26MY1
Điều hòa Daikin | Dàn lạnh | FCNQ26MV1 | ||
Dàn nóng | RNQ26MY1 | |||
Nguồn điện | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||
Công suất lạnh | kW | 7.6 | ||
Btu/h | 26 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.53 | |
COP | W/W | 3 | ||
Dàn lạnh | Màu mặt nạ | Thiết bị | ||
Mặt nạ | Trắng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3/min | 35/28 | ||
cfm | 21/13.5 | |||
Độ ồn (Cao/Thấp)3 | dB(A) | 741/477 | ||
Kích thước | Thiết bị | mm | 256x840x840 | |
(Cao x rộng x dày) | Mặt nạ | mm | 50x950x950 | |
Khối lượng | Thiết bị | kg | 21 | |
Mặt nạ | kg | 5.5 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Dạng ro-to kín | ||
Công suất động cơ điện | kg | 2.2 | ||
Môi chất lạnh (R-410A) | kg | 2.0 | ||
Độ ồn | dB(A) | 54 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 735x825x300 | ||
Khối lượng | V1 | kg | 56 | |
Y1 | kg | 56 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CDB | 21 đến 46 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | o/ 9.5 | |
Hơi | mm | o/ 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) | |
Dàn nóng | mm | o/ 26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |