-
- Tổng tiền thanh toán:
Danh mục hãng
Trụ sở chính:
Chi nhánh:
Điều hòa Mitsubishi Electric MSY-JW35VF 12000 BTU 1 chiều inverter sử dụng gas R32 model mới nhất ra mắt năm 2023 được sản xuất và nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan sẽ thay thế cho model trước đó MSY-JP35VF.
Với luồng gió thổi xa tới 12 mét và rộng giúp luồng gió mát lạnh nhanh rộng khắp căn phòng. Kết hợp với kỹ thuật thiết kế quạt lồng sóc đặc biệt giúp ổn định luồng không khí được hút vào và đẩy ra cùng lúc bởi lồng quạt. Mang đến những luồng gió thổi mạnh mẽ nhưng yên tĩnh.
Điều hòa Mitsubishi Electric 12000BTU MSY/MUY-JW35VF phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 20m2
Từ trước đến nay nói đến sản phẩm thương hiệu của Nhật Bản là tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm điện vượt trội. Điều hòa Mitsubishi Electric MSY-JW35VF tích hợp công nghệ DC PAM inverter tiên tiến tiết kiệm điện vượt trội tới 50%, cùng khả năng vận hành êm ái mang đến cho bạn giây phút yên tĩnh thoải mái thật sự dễ chịu.
Chức năng Fuzzy logic "i Feel"
Màng lọc chống nấm mốc
Lớp phủ kép chống bám bẩn
Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng
Máy điều hòa Mitsubishi Electric sử dụng dàn đồng kết hợp cánh lá tản nhiệt được phủ lớp chống ăn mòn giúp tăng độ bền cho sản phẩm.
Tại thị trường nước ta, Ở phân khúc máy điều hòa cao cấp thì chất lượng điều hòa Mitsubishi Electric không hề thua kém Panasonic hay Daikin về bề dày lịch sử thương hiệu, chất lượng sản phẩm và tính năng công nghệ...
Nhưng do nhiều nguyên nhân: Kênh phân phối, chiến lược truyền thông marketing bị hạn chế,.. đây là trở ngại lớn để người tiêu dùng tiếp cận sản phẩm này.
Tuy nhiên với những ai đã dùng sản phẩm thương hiệu này thì chúng tôi tin chắc rằng sẽ vẫn tiếp tục tin tưởng lựa chọn Mitsubishi Electric bởi máy làm lạnh nhanh và sâu, độ bền cao.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 12000BTU inverter MSY/MUY-JW35VF
Điều hòa Mitsubishi Electric | Dàn lạnh | MSY-JW35VF | |
Dàn nóng | MUY-JW35VF | ||
Chức năng | Làm lạnh | ||
Công suất Danh định (thấp - cao) |
kW | 3.6(0.9-3.7) | |
Btu/h | 12.283(3.071-12.624) | ||
Tiêu thụ điện | KW | 1.33 | |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | TCVN 7830: 2015 |
««««« | |
5.49 | |||
Môi chất lạnh | R32 | ||
Dòng điện vận hành | A | 6.4 | |
Lưu lượng gió (cao nhất) | m3/min | 12.3 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Sâu) | Dàn lạnh | mm | 838x280x228 |
Dàn nóng | mm | 699x538x249 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 8.5 |
Dàn nóng | kg | 21 | |
Độ ồn (Thấp - cao) | Dàn lạnh (Thấp nhất - Cao nhất) | Db (A) | 22-43 |
Dàn nóng (Cao nhất) | Db (A) | 51 | |
Khả năng hút ẩm | l/h | 1.2 | |
Kích cỡ ống (Đường kính ngoài) |
Gas | mm | 9.52 |
Chất lỏng | mm | 6.35 | |
Nguồn cấp điện | Dàn nóng | ||
Độ dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |