Điều hòa âm trần Daikin 18.000BTU inverter 1 chiều FCQ50KAVEA/RZR50MVMV
- Điều hòa âm trần đa hướng thổi
- 1 chiều - 18000BTU - Inverter - Gas R410A
- Tiết kiệm điện, hoạt động êm
- Làm lạnh nhanh
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- Giá niêm yết (GNY) = Giá điều khiển dây (BRC1E62)
- Giá điều khiển từ xa (BRC7F635F9) = GNY + 800K
Bài viết Điều hòa âm trần Daikin 18.000BTU inverter 1 chiều FCQ50KAVEA/RZR50MVMV
Máy điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều, công suất 18.000BTU, Model FCQ50KAVEA/RZR50MVMV hoạt động hiệu quả ở diện tích dưới 30m2. Phù hợp với nhiều công trình từ phòng khách, phòng ăn của tư gia cho tới văn phòng, phòng họp hay nhà hàng khách sạn… Nói đến âm trần Daikin là nhắc đến chất lượng hàng đầu trên thế giới. Daikin nổi tiếng với dòng điều hòa thương mại, trong đó điều hòa âm trần Daikin là sản phẩm được rất nhiều khách hàng cũng như nhà thầu ưu ái lựa chọn lắp đặt cho công trình của mình.
Điều hòa âm trần Daikin 18.000BTU FCQ50KAVEA/RZR50MVMV sử dụng công nghệ biến tần Inverter, thay đổi tần số của máy nén, vừa giúp tiết kiệm điện do máy không phải ngừng và khởi động nhiều lần, vừa duy trì nhiệt độ thích hợp cho người sử dụng, tránh gây nên tình trạng quá nóng hoặc quá lạnh gây mất thoải mái.
Những mẫu máy sử dụng công nghệ inverter mới của Daikin làm giảm mức tiêu thụ năng lượng trong suốt quá trình làm lạnh
So với các dòng sản phẩm không sử dụng công nghệ inverter trước đây, dòng sản phẩm mới RZR-M tiêu thụ năng lượng ít hơn khoảng 50%. Làm lạnh nhanh và hiệu quả với mức tiêu thụ điện ít hơn.
Khả năng làm lạnh nhanh và hút ẩm không khí: Công nghệ inverter mới mang lại cảm giác thoải mái nhanh chóng hơn (Một chiều lạnh)
Chức năng làm lạnh nhanh
Nhanh chóng và dễ dàng làm không gian trở nên thoải mái trước khi nhân viên hoặc khách hàng đến. Cũng như khả năng làm lạnh tối đa, công nghệ inverter mới có thể loại bỏ độ ẩm trong phòng. Không chỉ làm giảm nhiệt độ phòng, tính năng kép mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng chỉ trong vòng tối đa 30 phút.
Điều hòa Daikin FCQ50KAVEA được thiết kế mặt lạnh mỏng nhẹ dễ dàng lắp đặt, với vít điều chỉnh được bố trí ở 4 góc giúp điều chỉnh độ cao một cách dễ dàng. Cửa gió được bố trí một cách đồng đều gia tăng sự thoải mái nhờ luồng gió đa hướng 360º phân bố đồng đều khắp không gian lắp đặt. Cửa thổi được bố trí đồng đều và dễ thích ứng khi có tới 23 kiểu thổi gió khác nhau phù hợp với từng không gian khác biệt.
Luồng gió 360° Phân bổ nhiệt độ đồng đều | Tăng tính tiện nghi |
|
Mặt nạ Panel kích thước vuông đồng nhất 950*950, được phủ một lớp chống bụi và vi khuẩn bên ngoài đảm bảo máy được vệ sinh một cách dễ dàng nhất.
Sử dụng điều hòa Daikin FCQ50KAVEA mang lại cho khách hàng những giá trị vượt trội, đáp ứng được nhu cầu của ngay cả những khách hàng khó tính nhất.
Mua máy điều hòa âm trần chất lượng tốt nhất, mua máy điều hòa âm trần công nghệ inverter khách hàng không có sự lựa chọn nào khác ngoài Daikin.
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 18.000BTU inverter 1 chiều FCQ50KAVEA/RZR50MVMV
Tên sản phẩm |
Dàn lạnh | FCQ50KAVEA | ||
Dàn nóng | RZR50MVM | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha,220-240V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu-Tối đa) |
Kw | 5.0 (2.3-5.6) |
||
Btu/h | 17.100 (7.900-19.100) |
|||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | Kw | 1.24 | |
COP | W/W | 4.03 | ||
CSPF | Wh/Wh | 6.47 | ||
DÀN LẠNH | Màu sắc | Thiết bị | ------------ | |
Mặt nạ trang trí | Màu trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m3/phút | 21/17.5/13.5 | ||
cfm | 741/618/477 | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp | Db(a) | 35/31.5/28 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
Thiết bị | mm | 256x840x840 | |
Mặt nạ trang trí | mm | 50x950x950 | ||
Trọng lượng máy | Thiết bị | kg | 21 | |
Mặt nạ trang trí | kg | 5.5 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | ||
DÀN NÓNG | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | ống đồng cánh nhôm | ||
Máy nén | Loại | swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | Kw | 1.12 | ||
Mức nạp môi chất lạnh(R-410A) | kg | 1.6(Đã nạp cho 30m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | Db(a) | 48 | |
Chế độ vận hành đêm | Db(a) | 44 | ||
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) | mm | 595x845x300 | ||
Trọng lượng máy | kg | 43 | ||
Dải hoạt động | °CDB | 21 đến 46 | ||
ỐNG NỐI | Lỏng(Loe) | mm | Ø9.5 | |
Hơi(Loe) | mm | Ø15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25(I.DØ25xO.DØ32) | |
Dàn nóng | mm | Ø26.0(Lỏ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50(Chiều dài tương đương 70) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |