Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000BTU 3 pha FCNQ30MV1/RNQ30MY1
- Công suất: 30.000 Btu/h
- Loại Gas: R410A
- Chế độ lọc gió: Tự động, Đảo gió
- Loại máy: 1 chiều lạnh
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành: 24 tháng
- Mặt nạ: BYCP125K-W18
- Giá niêm yết (GNY) = Giá điều khiển dây (BRC2E61)
- Giá điều khiển từ xa (BRC7F633F) = GNY + 910K
Bài viết Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000BTU 3 pha FCNQ30MV1/RNQ30MY1
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000Btu FCNQ30MV1/RNQ30MY1 loại thông dụng, sử dụng môi chất làm lạnh Gas R410 phổ thông, thân thiện với môi trường, hiệu suất tiết kiệm năng lượng cao so với các dòng sản phẩm sử dụng môi chất lạnh công nghiệp điển hình như Gas R22. Gồm 2 loại điều khiển dây và từ xa tùy thuộc vào nhu cầu mà bạn lựa chọn, sử dụng.
Máy điều hòa âm trần Daikin 30000BTU - FCNQ30MV1/RNQ30MY11 được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại tại Thái Lan và được kiểm định nghiêm ngặt về chất lượng, thử độ bền hoạt động trong những môi trường khắc nghiệt theo tiêu chuẩn của Daikin đề ra, chính vì lẽ đó dòng sản phẩm mới sang trọng, hiện đại này luôn được các công trình, khu biệt thự nghĩ dưỡng cao cấp ưu tiên lựa chọn.
Với công suất 30.000BTU máy điều hòa Daikin âm trần FCNQ30MV1 phù hợp lắp đặt phòng khách, phòng họp, hay cửa hàng thời trang...diện tích lên đến 45m2
Dòng sản phẩm điều hòa âm trần Daikin thông thường (không tiết kiệm điện) model mới 2016 có những cải tiến tích cực không nằm ngoài sự kỳ vọng của người tiêu dùng trên thị trường quốc tế. Luồng gió thổi tròn 360 độ giúp bạn có thể tận hưởng cảm giác mát lạnh ở bất kỳ nơi đâu ở trong căn phòng mà bạn sử dụng, ngoài ra bạn có thể tùy chỉnh hướng gió thổi tùy ý mình muốn (có tổng cộng tất cả 4 chế độ điều chỉnh hướng thổi gió tiện dụng).
Mặt nạ vuông đồng nhất kích thước 950 x 950 (mm) được phủ một lớp vật liệu không thấm bụi giúp bề mặt nạ trang trí luôn giữ được màu sắc sáng bóng, sang trọng không bị ố vàng hay thay đổi màu sắc khi sử dụng qua nhiều năm tháng.
Máy điều hòa Daikin âm trần cassette model mới FCNQ hiệu suất năng lượng được cải tiến hơn so với các model năm 2015 lên đến 10% như vậy khả năng tiết kiệm điện năng của dòng sản phẩm mới này sẽ cao hơn, động cơ hoạt động bền bỉ, êm ái hơn. Tuy được cải thiện rất nhiều về mẫu mã cũng như công nghệ nhưng giá thành của dòng sản phẩm này vẫn rẻ hơn khoảng 4% so với model cũ đây cũng là tín hiệu đáng mừng đối với những khách hàng ưa thích dòng sản phẩm máy điều hòa âm trần Daikin.
Sảng khoái và thuận tiện tối ưu nhờ 2 chế độ thổi gió
Lưu ý: Hướng gió được cài đặt ở vị trí tiêu chuẩn khi xuất xưởng. Vị trí có thể được thay đổi bằng điều khiển từ xa.
Bơm nước xả được trang bị như phụ kiện tiêu chuẩn với mức nâng 850 mm.
Đầu nối ống nước xả trong suốt: Vì đầu nối ống nước xả trong suốt, sau khi lắp ống nước xả có thể dễ dàng kiểm tra nước xả đi Cài đặt ở mức cao cho phép gió thổi xa nhất, cài đặt ra qua đầu nối. |
So với các sản phẩm điều hòa âm trần cassette của những thương hiệu rất quen thuộc với các đơn vị công trình trên thị trường hiện nay như điều hòa âm trần Panasonic CU-D28DBH5/CS-D28DB4H5, LG, Mitsubishi ngoài kiểu dáng và chất lượng Daikin luôn chiếm ưu thế hơn về số lượng mẫu mã, chủng loại hàng hóa, dải công suất đa dạng. Hơn thế nữa các dòng sản phẩm điều hòa thương mại của Daikin trong đó có máy điều hòa âm trần cassette số lượng hàng luôn có sẵn có thể đáp ứng được các công trình trên cả nước.
Giá máy điều hòa âm trần được niêm yết trên website là đơn giá áp dụng cho điều khiển dây. Gía máy điều khiển từ xa cao hơn 1.2 triệu đồng.
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000BTU 3 pha FCNQ30MV1/RNQ30MY1
Tên model | Dàn lạnh | FCNQ30MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ30MV1 | ||
Y1 | RNQ30MY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz | |
Y1 | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||
Công suất lạnh | kW | 8.8 | ||
Btu/h | 30,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.73 | |
COP | W/W | 3.22 | ||
Dàn lạnh | Màu mặt nạ | Thiết bị | ||
Mặt nạ | Trắng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3/min | 43/32 | ||
cfm | 32/20 | |||
Độ ồn (Cao/Thấp)3 | dB(A) | 1,130/706 | ||
Kích thước (Cao x rộng x dày) |
Thiết bị | mm | 298x840x840 | |
Mặt nạ | mm | 50x950x950 | ||
Khối lượng | Thiết bị | kg | 24 | |
Mặt nạ | kg | 5.5 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Dạng ro-to kín | ||
Công suất động cơ điện | kg | 2.2 | ||
Môi chất lạnh (R-410A) | kg | 1.9 | ||
Độ ồn | dB(A) | 55 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 990x940x320 | ||
Khối lượng | V1 | kg | 77 | |
Y1 | kg | 74 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CDB | 21 đến 46 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | o/ 9.5 | |
Hơi | mm | o/ 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) | |
Dàn nóng | mm | o/ 26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 70 | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |